Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adea” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.520) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / is´keipist /, danh từ (văn học), người theo phái thoát ly thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, romanticist , evader , idealist
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • song idean, song iđean,
  • cán cân thương mại, cán cân buôn bán, cán cân buôn bán, cán cân thương mại, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, passive balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, country's balance of trade, cán...
  • ađenosin, hợp chất chứa adenine và đường ribose, nó có trong atp,
  • tiêu đề khối, đầu khối, dynamic block header, tiêu đề khối động, dynamic block header, đầu khối động
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • khí hoàn hảo, khí lý tưởng, ideal gas law, định luật (chất) khí lý tưởng, ideal gas liquefaction process, quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
  • / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • / 'ræbən /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be...
  • adenaza,
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top