Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And wiener is actually wienerwurst or vienna sausage and later became a synonym for frankfurter” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fræηk¸fə:tə /, Kinh tế: dồi, xúc xích, Từ đồng nghĩa: noun, bowwow , coney island , dog * , footlong , frank , hot dog , link , weenie , wiener , wienerwurst
  • / 'fæktjuəli /, Phó từ: dựa trên sự thật, đúng như sự thật, historical events must be factually recorded, các sự kiện lịch sử phải được ghi lại đúng như sự thật
  • Phó từ: Đúng giờ (không chậm trễ), arrive punctually, đến đúng giờ, depart punctually, đi đúng giờ
  • / ´a:gjuəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, đáng tranh cãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, these statements are actually...
  • Danh từ: máy làm xúc xích, vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau, this school is a sausage-machine, trường học này đào tạo tư...
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • như liverwurst, giò lòng, xúc xích lòng, smoked liver sausage, giò lòng hun khói
  • Thành Ngữ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực ra ông đã trên bốn mươi tuổi
  • Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực...
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • Danh từ: dồi (lợn), Từ đồng nghĩa: noun, black pudding , blood sausage , sausage
  • / i'fektivli /, Phó từ: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích, với ấn tượng sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, effectually , efficaciously ,...
  • / ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully,...
  • Phó từ: bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , by that very fact
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • loa soi mũi trẻ em kiểu vienna,
  • biếnnạp adn,
  • quá trình wiener,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top