Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be victim” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như victimization,
  • như victimize, Hình Thái Từ:,
  • / ´kɔzənə /, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • Phó từ: trơ trẽn, trâng tráo, the bandit laughed brazenly to his victims, tên cướp trâng tráo cười nhạo các nạn nhân của hắn
  • / ´trikstə /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , victimizer
  • / ´imou¸leit /, Ngoại động từ: giết (súc vật) để cúng tế, cúng tế, (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì), Từ đồng nghĩa: verb, victimize
  • / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ đồng nghĩa: verb, cheat , defraud , dupe , knife , scam , swindle , victimize,...
  • / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
"
  • / ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • Thành Ngữ:, to lack the courage of one's convictions, không dám làm điều mà mình cho là hợp lý
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / ə´ʃuəridnis /, danh từ, sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , certainty , certitude , confidence , conviction , positiveness , surety
  • Thành Ngữ:, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
  • / ´sə:ti¸tju:d /, Danh từ: sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , assuredness , certainty , confidence , conviction...
  • / ,di:pɔ:'tei∫n /, danh từ, sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, displacement , eviction , exile , expatriation...
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • / ə´preʃən /, Danh từ: sự đàn áp, sự áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, victims of oppression, những nạn...
  • / ¸viktimаi´zeiʃən /, Danh từ: sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành), sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu...
  • Thành Ngữ:, fall victim ( to something ), không chống nổi, chịu thua, bị vượt qua
  • Thành Ngữ:, to fall a victim to, là n?n nhân c?a
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top