Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be visible” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nouəbl /, tính từ, có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được, Từ đồng nghĩa: adjective, visible , plain , comprehensible , obvious , understandable , clear...
  • / ´vizibli /, phó từ, một cách rõ ràng, hiển nhiên, visibly in love, rõ ràng đang yêu
  • phổ ánh sáng, quang phổ, visible light spectrum, quang phổ khả kiến
"
  • hộp chọn, ô kiểm tra, hộp kiểm soát, hộp kiểm tra, locked check box, hộp chọn khóa, checked check box, hộp kiểm soát bị kiểm, visible check box, hộp kiểm soát khả thị
  • / in´viziblnis /, như invisibility,
  • / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt có thể truyền được qua sắt, some characteristics of the parents are transmissible to their...
  • / ´rizibl /, Tính từ: dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười; lố lăng, Từ đồng nghĩa: adjective, to have risible nevers,...
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • / ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, it is only advisable...
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • Tính từ: không thể thoát được, an inevasible law of nature, một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được
  • / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible , knowable
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • ống thủy, ống thuỷ, level tube axis, trục ống thủy, level-tube axis, trục ống thủy tinh, reversible level tube, ống thủy đổi chiều
  • / ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
  • / ¸indi´vizibəlnis /, như indivisibility,
  • bộ đếm thuận nghịch, máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch, bộ đếm ngược, counter [reversible counter], bộ đếm (bộ đếm ngược)
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • Tính từ: không nên làm, không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố, an unadvisable action, một hành động không nên làm
  • mức trung vị, permissible median level, mức trung vị chấp nhận được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top