Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bedewed” Tìm theo Từ | Cụm từ (52) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • / ´bed¸wetiη /, danh từ, chứng đái dầm,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • / ´bel¸weðə /, danh từ, cừu đầu đàn có đeo chuông,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • Thành Ngữ:, to drink as one has brewed, mình làm, mình chịu
  • / bi´dek /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí; trang điểm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, streets bedecked with flags,...
  • bộ phím, tấm phím, vùng bàn phím, bàn phím, vùng phím, vùng phím số, embedded numeric keypad, bộ phím số được nhúng, numeric keypad, bộ phím số, alphanumeric keypad,...
  • khảm vào, bị nhúng, nằm (giữa) các lớp, được nhúng, gắn vào, (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm, xếp vào [đãxếp vào], totally imbedded space, không gian bị nhúng...
  • chiều dài neo, embedded length of bar, chiều dài neo của thanh thép
  • / ´bedid /, Cơ khí & công trình: đã rà (khớp), Xây dựng: thành vỉa, Kỹ thuật chung: phân lớp, thành lớp, bedded clay,...
  • bị ấn lõm, bị gắn vào, được lồng, được lồng vào, dạng tầng, dạng vỉa, được nhúng, được đặt vào, được gắn vào, embedded blank, khoảng trống được...
  • bộ phím số, khối phím số, vùng phím số, bàn phím số, embedded numeric keypad, bộ phím số được nhúng
  • / ʌn´bedid /, Hóa học & vật liệu: không thành lớp, không xếp lớp, unbedded deposit, trầm tích không thành lớp
  • Nghĩa chuyên ngành: vát mép, Nghĩa chuyên ngành: được làm vát, được cắt vát mép, Nghĩa...
  • bao bì đã vá lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top