Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boil down to” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ha:d¸bɔild /, tính từ, luộc chín (trứng), (nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed...
  • tarô, boiler stay screwing tap, tarô cắt ren nồi hơi
  • nồi đun nước, nồi hơi, hot water boiler, nồi đun nước nóng
  • / im´bræηgl /, ngoại động từ, làm rối, làm rối rắm, làm rối tung, Từ đồng nghĩa: verb, catch up , embroil , implicate , mix up , suck
  • điện thoại cầm tay, điện thoại di động, improved mobile telephone service (imts), dịch vụ điện thoại di động cải tiến, mobile telephone exchange (mtx), tổng đài điện thoại di động, mobile telephone service, dịch...
  • Thành Ngữ:, to row down, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  • Thành Ngữ:, to preach down, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • / ri:´bɔil /, Kỹ thuật chung: sự (đun) sôi lại, Kinh tế: nấu lại,
  • / ə'bɔil /, phó từ, Đang sôi,
  • / ´ga:bɔil /, danh từ, tình trạng rối loạn,
  • / im´brɔil /, Ngoại động từ: làm rối rắm, lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), làm cho (ai) xung đột (với ai), hình thái từ: Từ...
  • Thành Ngữ:, boiled shirt, sơ mi là cứng ngực
  • / 'kævəlri /, Danh từ: kỵ binh, (như) cavalier, Từ đồng nghĩa: noun, air mobile cavalry, kỵ binh bay, army , bowlegs , chasseurs , cuirassiers , dragoons , horse , horse...
  • nồi hơi đun nước, water-heating boiler house, gian nồi hơi đun nước
  • Danh từ: giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử, Y học: giai đọan lưỡng bội, pha lưỡng...
  • / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess...
  • Phó từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc,
  • / bild /, Danh từ: sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc, động từ: Cấu trúc từ: to build into, to build on...
  • Tính từ: (thông tục) nóng như thiêu như đốt, a boillingỵhot day, một ngày nóng như thiêu như đốt
  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top