Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “COMMON SIZE ANALYSIS” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loạt xung, chùm xung, đoàn xung, chuỗi xung, dãy xung, pulse-train analysis, sự phân tích chuỗi xung, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung xuất từ tín...
  • / ¸mʌlti´vɛəriit /, Toán & tin: nhiều chiều, Kỹ thuật chung: đa lượng biến, multivariate analysis, phân tích nhiều chiều, multivariate distribution, phân...
  • chuỗi thời gian, loạt thời gian, chuỗi thời gian, dãy số liệu theo thời gian, những số liệu theo chuỗi thời gian, peak in time series, đột điểm trong chuỗi thời gian, time series analysis, phân tích các chuỗi...
  • quan hệ góc, tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, triple angular correlation measurement, đo tương quan góc bội ba
  • phân tích công tác, phân tích công việc, sự phân tích công việc, sự phân tích làm việc, phân tích chức vụ, phân tích công việc, sự phân tích công việc, functional job analysis, sự phân tích công việc theo...
  • / ¸spektrə´skɔpik /, Tính từ: (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ, Điện lạnh: phổ học, spectroscopic analysis, sự phân tích quang...
  • / ¸grævi´metrik /, Tính từ: phân tích trọng lượng, Kỹ thuật chung: phân tích trọng trường, trọng lượng, gravimetric analysis, phân tích trọng lượng,...
  • hệ thống tuyến tính, hệ tuyến tính, hệ tuyến tính, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, piecewise-linear system, hệ thống tuyến tính piecewise
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • bộ điều hợp truyền thông, cca ( commoncommunication adapter ), bộ điều hợp truyền thông chung, common communication adapter (cca), bộ điều hợp truyền thông chung, eia communication adapter, bộ điều hợp truyền thông...
  • tổng cân bằng, cân bằng chung, cân bằng toàn diện, cân bằng tổng quát, cân bằng tổng thể, sự cân bằng tổng quát, general equilibrium analysis, phân tích cân bằng tổng quát, general equilibrium theory, thuyết...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • / ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, exposition , analysis , explanation , annotation , comment , interpretation ,...
  • / ¸kɔmə´næliti /, Danh từ ( số nhiều commonalities): sự tương đồng, sự phổ biến, Từ đồng nghĩa: noun, common , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob...
  • phân tích tài chính, financial analysis journal, tập san phân tích tài chính, financial analysis ratios, tỷ lệ phân tích tài chính, financial analysis software, phần mềm phân tích tài chính
  • phân tích ứng suất, sự phân tích nội lực, sự phân tích ứng suất, sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ), sự tính toán ứng suất, phân tích ứng suất, optical method of stress analysis, phương pháp quang phân...
  • khí ống lò, khí đốt (trong nhà), khí thải (từ ống khói), khí xả, khí ống khói, khí ống lò, khí ống khói, sản phẩm cháy, flue gas analysis, sự phân tích khí ống khói, flue gas dust collector, bộ gom bụi...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • / pleb /, Danh từ: ( the plebs ) ( số nhiều) quần chúng, (từ lóng) như plebeian, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass...
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top