Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Defer to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ phá băng, hệ thống phá băng, automatic defrosting system, hệ phá băng tự động, automatic defrosting system, hệ thống phá băng tự động, reverse cycle defrosting system, hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo...
  • biến dạng dẻo, sự biến dạng chất dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo,...
  • tốc độ biến dạng, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • Thành Ngữ:, to deserve well/ill of sb, xứng đáng được ai đối xử tốt/xấu
  • / ´defərəns /, Danh từ: sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • quá trình tất định, crypto-deterministic process, quá trình tắt định ngầm
  • / ´rein¸diə /, Danh từ, số nhiều .reindeer: (động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to, có sừng nhiều nhánh sống ở các vùng bắc cực), a herd of reindeer, một bầy tuần...
  • Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết, to be determined to do something,...
  • Idioms: to be cast away on the desert island, bị trôi dạt vào đảo hoang
  • Thành Ngữ:, richly deserve something, hoàn toàn xứng đáng với cái gì
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
  • biến dạng do xoắn, biến dạng xoắn, flexible and torsional deformation of the deck, biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu
  • / 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a calculated insult, một lời sỉ nhục có tính toán từ trước, computed , reckoned , determined...
  • / di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to deserve well, đáng khen thưởng, đáng ca...
  • thiết bị phá băng, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • phá băng bán tự động, semiautomatic defrosting system, hệ (thống) phá băng bán tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top