Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Done thing” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • Thành Ngữ:, to dance on nothing, bị treo cổ
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • Thành Ngữ:, richly deserve something, hoàn toàn xứng đáng với cái gì
  • Thành Ngữ:, to be dying for something, quá khao khát điều gì
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, it doesn't matter a farthing, chẳng sao cả; mặc kệ
  • Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
  • Thành Ngữ:, be seeing things, (thông tục) bị ảo giác
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, rake something up, (thông tục) khơi lại chuyện cũ
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top