Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Embar” Tìm theo Từ | Cụm từ (328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /,tæmbə'ri:n/, Danh từ: (âm nhạc) trống lục lạc (nhạc cụ gõ gồm một cái trống nhỏ nông đáy, gắn những vòng kim loại kêu xủng xoẻng ở vành, người chơi lắc hoặc lấy...
  • / ˈtʃeɪmbər /, Danh từ: buồng, phòng; buồng ngủ, ( số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, ( số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm...
  • / ,dʒæmbə'ri: /, Danh từ: buổi chè chén; buổi liên hoan, Đại hội hướng đạo, Từ đồng nghĩa: noun, bash * , blowout * , ceremony , convention , festival ,...
  • / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances...
  • / ´tʃembəlou /, Danh từ, số nhiều cembali, cembalos: (âm nhạc) đàn clavico,
  • / ˈpriˌæmbəl , priˈæmbəl /, Tính từ: (thuộc) xem preamble,
  • / ri´membrənsə /, danh từ, kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa, king's remembrancer, nhân viên thu nợ cho nhà vua, city remembrancer, đại biểu của khu trung tâm thành...
"
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / ´membrənəs /, Tính từ: (thuộc) màng; giống như màng, Y học: thuộc màng, Kỹ thuật chung: màng, membranous labyrinth, mê đạo...
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • số nhiều củamembrana,
  • / im´breisə /, như embraceor,
  • / ´embə¸daivə-¸gu:s /,
  • kiến trúc lombard,
  • hembra(thể loét của bệnh leishmania),
  • / ´membəlis /, tính từ, không có hội viên,
  • / ¸θrɔmbou´embə¸lizəm /, Y học: nghẽn mạch huyết khối,
  • viết nghĩa của thylakoid membrane vào đây,
  • gỗ mtambara,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top