Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dross” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiều vùng phụ, vùng phụ chéo, cross-subarea link, liên kết nhiều vùng phụ
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, cross drill bit, mũi khoan hình chữ nhật, cross drill bit cutting...
  • diện tích mặt cắt ngang, tiết diện, original cross-sectional area, diện tích tiết diện ban đầu
  • Thành Ngữ:, to get one's lines crossed, không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc
  • Danh từ: anten khung, ăng ten vòng, ăng ten khung, crossed loop antenna, ăng ten khung giao chéo
  • tiết điện, mặt cắt, mặt cắt hiệu dụng, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, Địa chất: mặt cắt ngang, alternation of cross-section,...
  • Thành Ngữ: nhất loạt, cùng hướng, toàn diện, across the board, toàn diện, trên mọi lĩnh vực
  • khu vực công trường, diện tích thực địa, gross site area, toàn bộ khu vực công trường
  • phí bảo hiểm ròng, phí bảo hiểm tịnh, tiền bù tịnh, gross net premium, tổng phí bảo hiểm tịnh
  • viết tắt, chữ thập đỏ ( red cross), giáo hội la mã ( roman, .Catholic): điện trở tụ,
  • góc chuyển hướng, góc quay, angle of rotation between two adjacent cross sections, góc quay tương hỗ của hai tiết diện
  • Danh từ: Đa nền tảng, giống cross-platform
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • / ´krɔs¸hætʃiη /, Kỹ thuật chung: nét gạch chéo, gạch chéo, cross-hatching generator, bộ sinh mẫu gạch chéo
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • Thành Ngữ:, to put across, th?c hi?n thành công; làm cho du?c hoan nghênh, làm cho du?c tán thu?ng (m?t v? k?ch, m?t câu chuy?n...)
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top