Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn errand” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.769) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / 'houmlænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc, xứ sở, Từ đồng nghĩa: noun, motherland , home , the old country , chauvinism
  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • / ¸ouvə´li:f /, Phó từ: Ở trang sau; trên mặt kia trang giấy, see picture overland
  • benzanđehytoxim, benzanđoxim,
  • chỉ số herfindahl, chỉ số herfindahl (để đo mức độ người bán trên thị trường),
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • sở trưng tín, tỷ giá điều tra tín dụng, mercantile inquiry agency, sở trung tín thương mại, mercantile inquiry agency, sở trưng tín thương mại, status-inquiry agency, sở trưng tín về tín dụng thương mại
  • thu nhập lâu dài, thu nhập dài hạn, thường xuyên, thu nhập thường xuyên, permanent income hypothesis, giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, permanent income theory, thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên,...
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • tỷ lệ thất nghiệp, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng,...
  • Danh từ số nhiều của .rallentando: như rallentando,
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • / ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế: quả lựu, pomegranate juice, (thuộc ngữ) nước lựu, pomegranate seeds, (thuộc...
  • /'ɒstriə/, Quốc gia: austria is a landlocked country in central europe. it borders germany and the czech republic to the north, slovakia and hungary to the east, slovenia and italy to the south, and switzerland and...
  • Thành Ngữ:, to have sth at one's finger-tips, to have at one's finger-ends ( (xem) finger-ends)
  • Tính từ: (âm nhạc) với tốc độ giảm dần, chậm dần, Danh từ, số nhiều rallentandos, .rallentandi: (âm...
  • chiều cao cách mặt đường, khoảng sáng gầm, khoảng sáng gầm xe, khoảng cách gầm xe đến mặt đường, khoảng sáng gầm ôtô, ground clearance sensor, cảm biến khoảng sáng gầm xe, ground clearance sensor, cảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top