Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ferment” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • bảo vệ so lệch, bảo vệ vi sai, differential protection relay, rơle bảo vệ so lệch
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • / ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, conjectural , hypothetic , hypothetical , inferential , presumptive , suppositious...
  • điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều dọc
  • / ə'sevəreiʃn /, danh từ, sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement
  • Toán & tin: lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt, differenttiate with respect to x, lấy vi phân theo x
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • Thành Ngữ:, this leaves him indifferent, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • / ´defərənt /, Tính từ: (sinh vật học) để dẫn, Y học: thuộc ống dẫn tinh, tinh quản, Điện lạnh: dẫn lưu, deferent...
  • Phó từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), refreshingly different, khác biệt một cách...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • / 'θɜ:məukʌpl /, cặp nhiệt điện (để đo nhiệt độ), bộ nhiệt điện, cặp nhiệt, cặp nhiệt (điện), ống đo nhiệt, phần tử nhiệt điện, cặp nhiệt, nhiệt ngẫu, differential thermocouple, cặp nhiệt...
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top