Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regimen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • / ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),
  • Danh từ số nhiều: quân phục (của một) trung đoàn, dressed in full regimentals, mặc quân phục trung đoàn đầy đủ
  • Thành Ngữ:, regimental ( company ) conduct sheet, (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • danh từ, (viết tắt) của regiment trung đoàn,
  • nước dưới đất, nước dưới lòng đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, nước dưới mặt đất, nước ngầm, nước ngầm, subterranean water regime, chế độ nước dưới đất, subterranean water regime, chế...
  • xem regime,
  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • / fɔ´reimen /, Danh từ, số nhiều .foramina: (sinh vật học) lỗ, Kỹ thuật chung: lỗ,
  • / fræg´mentəl /, Hóa học & vật liệu: có mảnh vụn, Kỹ thuật chung: đoạn, mảnh vụn, phần, vụn, fragmental deposit, trầm tích mảnh vụn
  • đối số tìm kiếm, field search argument (fsa), đối số tìm kiếm trường, fsa ( fieldsearch argument ), đối số tìm kiếm trường, segment search argument, đối số tìm kiếm đoạn, ssa ( segmentsearch argument ), đối...
  • / iks¸perimen´teiʃən /, danh từ, sự thí nghiệm, sự thử nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experiment , trial
  • / em´piri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experimentation , experientialism
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness , blitheness , blithesomeness...
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • / kən¸vivi´æliti /, danh từ, thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, ( số nhiều) yến tiệc, Từ đồng nghĩa: noun, gaiety , sociability , entertainment , merrymaking , merriment...
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top