Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sconce” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed , covert , hidden , obscured
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Danh từ: loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình, kiểu loại học, điển hình luận, typology of design conceptions,...
  • / ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adolescence , childhood , juniority , schoolboy days , teens , young manhood, adulthood,...
  • / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, concentrated , fruity , full-flavored , heady...
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • / ¸diskə´nekʃən /, như disconnection,
  • bảng nồng độ, bàn tuyển, bàn đãi, Địa chất: bàn gằn, bàn đãi, slime concentrating table, bảng nồng độ bùn khoan
  • / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
  • / li´bidinəsnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency
  • / 'næsnsi /, danh từ, trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , onset , opening , origin , outset , spring ,...
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
  • / ¸selfim´pɔ:təns /, Danh từ: sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, egoism , conceit , ego , pomposity , pompousness , vainglory ,...
  • bộ trộn kênh, bộ tập chung đường truyền, bộ tập trung từ xa, bộ đa công, bộ tập trung đường dây, line concentrator module (lcm), môđun bộ tập trung đường dây
  • / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , vanishment , dissolve , fade , fadeaway,...
  • kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch, Địa chất: bản vẽ mặt bằng các công trình chuẩn bị, concept development plan, kế hoạch phát triển ý đồ, strategic development plan, kế...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • / ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complacency , conceit , glow , peace...
  • / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition, she realizes concernedly that her son will be sentenced to death, bà ta ái ngại khi biết...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top