Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheet” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như pay-sheet,
  • bảng lương, như pay-sheet,
  • tính theo bảng kê, table calculation program spread-sheet, dụng chương trình tính theo bảng kê
"
  • / ˈpeɪˌroʊl /, Danh từ: (như) pay-sheet, tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty), bảng lương nhân công, tình trạng trả, bảng lương, bảng lương, sổ lương, tiền...
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
  • tờ vĩ lệnh, destination macro sheet, tờ vĩ lệnh nơi tới, global macro sheet, tờ vĩ lệnh toàn cầu
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • Danh từ: (toán học) hyperboloit, hipeboloit, mặt hipeboloit, conjugate hyperboloid, hipeboloit liên hợp, hyperboloid of one sheet ( oftwo sheets ), hipeboloit...
  • tấm uốn sóng, tôn lượn sóng, tấm lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm tôn lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm lượn sóng mạ kẽm
  • quyết toán cuối năm, annual balance sheet, bảng quyết toán cuối năm
  • bảng tính điện tử, bảng điện tử, chương trình bảng điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • thép mạ kẽm, thép mạ, galvanized steel sheet, tấm thép mạ kẽm
  • bảng phân tích, columnar analysis sheet, bảng phân tích nhiều cột
  • (adj) có dạng sóng, có múi (tôn), nếp nhăn, lượn sóng, hình sóng, undulated bend of the track, uốn lượn sóng của đường, undulated plate, tấm lượn sóng, undulated sheet...
  • hình thức bảng cân đối kế toán, hình thức tài khoản, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
  • / iks´tru:siv /, Tính từ: Ấn ra, đẩy ra, Kỹ thuật chung: đùn ra, phun trào, extrusive body, thể phun trào, extrusive rock, đá phun trào, extrusive sheet, lớp...
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • Thành Ngữ:, regimental ( company ) conduct sheet, (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top