Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn teacher” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.861) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • Thành Ngữ:, clerk of the weather, (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám đốc nha khí tượng
  • / ´weðəmən /, Danh từ, số nhiều weathermen: (thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo và dự báo thời tiết),
  • Danh từ: sự đau răng; bệnh đau răng, i've got (a/the) toothache, tôi bị đau răng,
  • / (ěn'də-trā'kē-əl) /, Tính từ: thuộc khí quản, Đặt trong khí quản, nội khí quản, endotracheal tube, ống đặt trong khí quản
  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • thế liénard-wiechert,
  • / ´kwentʃə /, danh từ, cái để dập tắt; người dập tắt, (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest quencher),
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • / ,feə'weθə /, tính từ, chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt, phù thịnh, fair-weather friends, bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
  • / kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím, bút lông ngỗng (như) quillỵpen;, Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để...
  • Liên từ: trừ phi, trừ khi, nếu không, Từ đồng nghĩa: conjunction, i shall not go unless the weather is fine, tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp, unless you...
  • / ´weðə¸kɔk /, Danh từ: chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weather-vane, (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều,
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • như feather-head,
  • nang ống miescher,
  • viết tắt, hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( conseil europeen pour la recherche nucleaire),
  • như feather-headed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top