Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn volatile” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như volatilize, Hình Thái Từ:,
  • như volatilization,
  • / ¸vɔlə´tiliti /, Danh từ: tính chất dễ bay hơi, tính chất biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng), tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người), tính...
  • những dự tính, extrapolative expectations, những dự tính ngoại suy, rational expectations, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý
  • / ¸nɔn´vɔlətail /, Toán & tin: không biến đổi, Điện lạnh: không bay hơi,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • / ,nɔn 'vɔlətail /, Kỹ thuật chung: lâu bị mất, (bộ nhớ) không bay hơi, không mất dữ liệu (khi ngắt nguồn điện),
"
  • / 'vɔlətail /, Tính từ: dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng), không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người), không ổn định, có thể thay đổi đột...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, a provocative comment, một lời bình...
  • / in´vɔkətri /, như invocative,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top