Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Florida” Tìm theo Từ | Cụm từ (126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • bêtông được xử lĩ bằng tetrafloruaxilic,
  • / 'feəridəm /, danh từ, cảnh tiên; thế giới thần tiên,
  • chất làm lạnh florocacbon, môi chất lạnh flocacbon, môi chất lạnh flocarbon,
  • / ´ʃa:dn¸frɔidə /, Danh từ: sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác,
  • hyđroflorua,
  • polyvinyl florua,
  • polyvinyliden florua,
  • polymer chứa florua,
  • chất làm lạnh, tác nhân lạnh, flammable refreshrant, tác nhân lạnh dễ cháy, fluorinated refreshrant, tác nhân lạnh fluo, halogenated hydrocarbon refreshrant, tác nhân lạnh hiđrocacbon...
  • / ´flu:idəl /, Tính từ: Cơ khí & công trình: chất lưu, Xây dựng: thể lỏng, Kỹ thuật chung:...
  • urani hexaflorua,
  • / ´flɔ:rə /, Danh từ, số nhiều floras, .florae: hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí, Kinh tế: hệ, Từ...
  • / ´fraidi /, Danh từ, viết tắt là .Fri: ngày thứ sáu trong tuần; thứ sáu, Kinh tế: ngày thứ sáu, black friday, ngày thứ sáu đen tối, black friday, ngày...
  • đội tàu,
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • / flu´ɔrik /, Kỹ thuật chung: flo, florua,
  • Danh từ, cũng loricae: (lịch sử la mã) áo giáp che ngực, vỏ cứng; mai (động vật),
  • floranten, fluorin,
  • / ´fɔrinə /, Danh từ: người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, Kinh tế: người nước ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top