Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ISEE” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.375) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (tin học) phần mềm tích hợp, phần mềm tích hợp, phần mềm hợp thể, phần mềm mạch tích hợp, integrated software engineering environment (isee), môi trường kỹ thuật phần...
  • Danh từ: ( pharisee) tín đồ giáo phái fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật), người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
"
  • như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phony
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • advertisement,
  • như disseise,
  • Ngoại động từ: Đánh giá sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misjudge , misreckon, misestimation , misjudgment , misreckoning,...
  • / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • / ´ju:ni¸seksuəl /, như unisexed, Y học: đơn tính,
  • đẳng năng, isenergetic flow, dòng đẳng năng
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo
  • / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, amerce , castigate , chasten , chastise...
  • / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến, kể đến, Hình thái từ: Từ...
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • Thành Ngữ:, advertisement column, cột quảng cáo, mục quảng cáo
  • / ´tʃizəld /, tính từ, cũng chiseled, Được chạm, trổ, nổi bậc rõ ràng,
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top