Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the habit of” Tìm theo Từ | Cụm từ (162.778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: chung, tập thể, một cách tập thể, the professor criticizes his students both collectively and individually, giáo sư vừa phê bình chung...
  • Thành Ngữ:, necessity is the mother of invention, cái khó ló cái khôn
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
  • Danh từ: công nghiệp nhẹ, Kinh tế: công nghiệp nhẹ, ngành công nghiệp then chốt, ministry of light industry, bộ công nghiệp nhẹ
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • Idioms: to be all of a dither, bối rối, rối loạn, không biết định thế nào
  • / 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu), abigail , lady of the bedchamber , lady 's maid , maid-in-waiting ,...
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
  • Thành Ngữ:, to laugh in sb's face , to laugh on the other side of one's face, ( laugh)
  • Tính từ: chống bom, just after the urgent alarm , all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters, ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp,...
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • Thành Ngữ:, doctrine of the sphere, hình học và lượng giác cầu
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • báo cáo thời tiết, bản thông báo thời tiết, weather report for landing, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho cất cánh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)...
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top