Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jeu” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈhʌmɪŋ /, tính từ, vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´kɔmbətiv /, Tính từ: hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸intrə´dʌktəri /, Tính từ: Để giới thiệu, mở đầu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, anterior , basic...
  • / dis´tiηgwiʃiη /, Tính từ: tiêu biểu; khu biệt, Kỹ thuật chung: phân biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, distinguishing duration,...
  • Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built...
  • / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied...
  • Tính từ: không hiểu được, lúng túng, bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at a loss , at sea , baffled...
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / ´fi:kənd /, Tính từ: mắn, đẻ nhiều, (thực vật học) có khả năng sinh sản, phì nhiêu, màu mỡ (đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ,tæliz'mænik /, tính từ, (thuộc) bùa, (thuộc) phù, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching , wizardly
  • / 'despərit /, Tính từ: liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´lait¸hedid /, tính từ, bị mê sảng, bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, changeable , delirious ,...
  • / ¸ʌniks´prest /, Tính từ: không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt, (ngôn ngữ học) hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / əd´ventʃərəs /, Tính từ: thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / kən'si:tid /, Tính từ: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant...
  • / pri´tenʃəs /, Tính từ: tự phụ, kiêu căng, khoe khoang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arty...
  • / ¸insə´fiʃənsi /, như insufficience, Kỹ thuật chung: thiểu năng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, capsular insufficiency, thiểu năng vỏ tuyến thượng thận,...
  • / ´mæd¸kæp /, Danh từ: kẻ bốc đồng; kẻ liều lĩnh; kẻ bạt mạng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´skimpi /, Tính từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, skimpy coat,...
  • / i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an irreverent attitude,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top