Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jeu” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòi phun xăng, vòi phun, ống phun, vòi phun, ống phun, mỏ phun, ống tia xịt (nhiên liệu), vòi phun, vòi phun (nhiên liệu), bosch injection nozzle, vòi phun xăng bosch, fuel injection nozzle, vòi phun cao áp, injection nozzle...
  • yếu tố giới hạn, một điều kiện mà nếu sự tập trung không có hay có quá nhiều thì không phù hợp với nhu cầu hay mức chịu đựng của một loài hay quần thể và có thể ảnh hưởng tiêu cực tới...
  • / ¸ʌnin´telidʒəbl /, Tính từ: khó hiểu, không thể hiểu được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ambiguous...
  • Danh từ, số nhiều cris de coeur: tiếng kêu từ tâm can,
  • / in¸kɔmpri´hensəbl /, Tính từ: không thể hiểu nổi, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baffling...
  • / ə´fekʃənit /, Tính từ: thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all...
  • / ´hɔ:ti /, Tính từ: kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , assuming...
  • Phó từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục),
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / in´kwaiəriη /, tính từ, Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ, số nhiều chanteuses: nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu,
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • nhiên liệu động cơ, nhiên liệu máy phát, nhiên liệu động cơ, jet engine fuel, nhiên liệu động cơ phản lực
  • / ¸inkən´sidərit /, Tính từ: thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • kiểu chung, phương thức chung, cánh chung, common-mode gain, độ khuếch đại kiểu chung, common-mode rejection, sự loại bỏ kiểu chung
  • / bi'lʌvid /, Tính từ: Được yêu mến, được yêu quý, Danh từ: người yêu dấu; người yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • hệ (thống) lạnh ejectơ, máy lạnh ejectơ, máy lạnh kiểu phun,
  • hệ phun nhiên liệu liên tục, sự phun nhiên liệu k-jetronic,
  • / ¸simptə´mætik /, Tính từ: (thuộc) triệu chứng; là một triệu chứng, có tính chất triệu chứng, Từ đồng nghĩa: adjective, associated , characteristic...
  • / dai'vəsifaid /, Tính từ: Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành, Từ đồng nghĩa: adjective, diversified agriculture, nông nghiệp nhiều ngành, assorted , divers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top