Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make vague” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.736) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake, làm lại, recall, nhắc lại, retract,...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • Tính từ: không phân biệt được; không thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, indistinct , vague , obscure...
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
  • / ¸ju:fi´mistik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, extenuative , metaphorical , mild , euphemious , softened , indirect , vague , figurative...
  • Danh từ: sự đánh giá (giá trị đạo đức, (nghệ thuật).. dựa theo chủ quan hơn là trên sự thật khách quan), make value judgements, đánh giá một cách chủ quan
  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • ảnh maket, ảnh mô hình,
  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • đèn maker,
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top