Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manh” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / veil /, Danh từ: mạng che mặt; khăn trùm, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...),...
  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ đồng nghĩa: noun, sharpness , readiness , attentiveness , vigilance...
  • / vein /, Danh từ: (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá, (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá, gỗ), (ngành mỏ) mạch, nguồn cảm hứng, (nghĩa bóng)...
  • / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
  • manheto đốt, manheto mồi, manheto đánh lửa,
  • Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành, Từ đồng nghĩa: noun, management study , operational research,...
  • / bɔmb /, Danh từ: món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón), Kinh tế: bánh ngọt bằng bột,
  • / tju:'tɒnik /, Tính từ: (thuộc) các dân tộc giéc-manh (tức là Ăng-lô xắc-xông, hà lan, Đức và bắc Âu), (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc giéc-manh, Điển hình cho người giéc-manh,...
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / ¸a:bərai´zeiʃən /, Danh từ: (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...), sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)
  • / ´wɔləp /, Danh từ: (thông tục) cái vụt mạnh, cú đánh mạnh, bia, Ngoại động từ: (thông tục) đánh đau, đánh đòn, vụt đau, cho một trận nên...
  • / ´spekjulə /, Danh từ: phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh, Toán & tin: phản chiếu, Cơ khí & công...
  • / ba:´bæriti /, Danh từ: tính chất dã man; hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'ʒælu:zi: /, Danh từ: bức mành, mành mành, Xây dựng: cửa là sách, Kỹ thuật chung: cửa lá sách, cửa chớp, mành mành,...
  • Phó từ: có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..),
  • /'tælizmən/, Danh từ, số nhiều talismans: bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn), Từ đồng nghĩa: noun, fetish , good-luck piece , juju , lucky piece...
  • / θʌmp /, Danh từ: quả đấm, quả thụi, đòn đánh mạnh, tiếng vang do quả đấm gây ra, Ngoại động từ: Đấm, đánh, thụi, thoi mạnh, Nội...
  • / ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ʌn´houlsəm /, Tính từ: không lành mạnh, độc, có hại (cho sức khoẻ, cho sự lành mạnh của tinh thần), trông không khoẻ mạnh, ốm yếu, không bỉ 6 /bổ ích, không có lợi,...
  • / ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh, Từ đồng nghĩa: noun, dummy , figure , manikin , model,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top