Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngẩn” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´və:sit /, Danh từ: bài (đoạn) thơ (ngắn),
  • / ʌn´ru:li /, Tính từ: ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con), bất kham (ngựa), không vâng lời, thả lỏng, phóng túng (tình dục), sóng gió, sôi động, phóng túng,
  • / 'wɔntǝnli /, Phó từ: bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn, lố lăng, phóng đãng, dâm ô, bừa bãi, trái đạo đức, không...
  • Danh từ: người da đen, con cừu mặt đen, (ngành in) chữ in đậm,
  • / ´founə¸taip /, danh từ, (ngành in) bản in phát âm, chữ in phiên âm,
  • / ´flai¸li:f /, danh từ, (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách),
  • / 'deindʒə,signl /, danh từ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy,
  • Danh từ số nhiều: (ngành dệt) dây go (ở khung cửi),
  • Danh từ: quan hệ quốc tế (ngành khoa học (chính trị)),
  • đường xe lửa tận cùng, Danh từ: (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng,
  • / 'mædrigəl /, Danh từ: thơ tình ngắn; thơ trữ tình, (âm nhạc) madrigan; ca khúc,
  • dây ngầm, đường gáy, đường đen, đường liền, cao trình mặt đất, dây chống sét, dây dẫn ngầm dưới đất, dây đất, dây dưới đất, dây nối đất, đường nền, đường ngang mặt đất,
  • / ´rounion /, danh từ, (ngành in) máy rô-nê-ô, ngoại động từ, quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng,
  • / ¸foutouziη´kɔgrəfi /, danh từ, (ngành in) thuật in ảnh bằng bản kẽm,
  • kali pecmanganat, loại muối kali, dùng tẩy trùng và rửa sạch vết thương,
  • / 'jɑ:d,mɑ:stə /, Danh từ: (ngành đường sắt) người dồn toa, người phụ trách nhà kho,
  • tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức, tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất,
  • Danh từ: trục của chi tiết lắc, (ngành mỏ) giếng vận chuyển vật liệu xây dựng,
  • Danh từ: (ngành in) sự đặt khuôn; lần đặt trang, lần in lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top