Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghìn thu” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.714) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θauzəndθ /, Tính từ: thứ 1000, thứ một nghìn, Danh từ: một phần nghìn, người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn,
  • / mi'leniəm /, Danh từ, số nhiều .millennia: thiên niên kỷ (một nghìn năm), ( the millennium) thời đại hoàng kim, lễ kỷ niệm thứ một nghìn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • đối tượng thử (nghiệm), Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ thử nghiệm,
  • / i´tæli¸saiz /, Ngoại động từ: (ngành in) in nghiêng, Kỹ thuật chung: sắp chữ nghiêng, Từ đồng nghĩa: verb, accent , accentuate...
  • / ´retrou¸spekt /, Danh từ: sự hồi tưởng (quá khứ), sự nhìn lại dĩ vãng; sự nghiên cứu quá khứ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau, (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • / 'θauzənd /, Tính từ: mười trăm, một nghìn, Danh từ: con số một nghìn; con số mười trăm (1000), rất nhiều, hàng nghìn, Cấu...
  • / ´di:viəns /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối, Y học: sự lệch lạc, Kỹ thuật chung: nghiêng, nghiêng deviate,...
  • / ¸stætju´esk /, Tính từ: như tượng; như tượng gỗ, Đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng ( (thường) về một phụ nữ), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Nghĩa chuyên nghành: thước đo khung chậu, dùng trong sản khoa, đo kích thước khung chậu của phụ sản để xác định khả năng đẻ thường, thước đo khung chậu, dùng trong sản...
  • chất thải y tế, bất kỳ chất thải rắn nào sinh ra trong quá trình chẩn đoán, điều trị hay chủng ngừa người và động vật trong những nghiên cứu có liên quan, trong việc sản xuất hay thử nghiệm các...
  • / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế hiệu dịch, Phó từ:...
  • / mi´lesiməl /, Tính từ: thứ một nghìn, Danh từ: một phần nghìn,
  • / kə´ri:n /, Ngoại động từ: lật nghiêng (tàu thuỷ) để lau chùi hoặc sửa chữa, làm nghiêng về một bên, Nội động từ: nghiêng về một bên (xe...
  • / ¸ru:mi´neiʃən /, Danh từ: sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, Kỹ thuật chung: nghiền ngẫm, Từ...
  • Nghĩa chuyên nghành: bề dày vùng mô góp phần vào khả năng nhận biết tín hiệu trên một ảnh. slice thickness phụ thuộc vào kích thước chùm, tương tự như độ phân giải ngang....
  • Danh từ: sự nghiêng đi, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn, độ nghêng, nghiêng, nghiêng dốc,...
  • / 'pɑ:s(ə)l /, Danh từ: gói; bưu kiện (như) postal parcel, package, (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), lô, mảnh đất, khoảnh đất, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • mẫu trích thử, một lượng rất nhỏ (thường chỉ bằng đầu móng tay) của một chất liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng do những người nghiên cứu về chất này đem về để phân tích nồng độ...
  • / sə'bə:bən /, Tính từ: (thuộc) khu ngoại ô; trong khu ngoại ô, (nghĩa xấu) cục bộ; địa phương, hạn chế; hẹp hòi; ngu đần; tầm thường (cái nhìn), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top