Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghe” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi,
  • các tổ chức nghề nghiệp được thừa nhận,
  • Tính từ: (tiền tố) thuộc máy tính, thuộc điều khiển học, (tiền tố) thông qua internet, (tiền tố) siêu, phi thường (công nghệ), Độ nét, độ chính xác cao (nhờ vào công nghệ...
  • phụ nữ muốn tiến thân trên nghề nghiệp,
  • tai nạn lao động, thương tổn nghề nghiệp,
  • đĩa xơ sụnghe,
  • Tính từ: (thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch,...
  • Tính từ: Để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục),
  • tia rơnghen,
  • quy ước về nghề nghiệp (quy định chuyên môn),
  • sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh nghề nghiệp,
  • / ´periləs /, Tính từ: hiểm nghèo, hiểm hoạ; một cách nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • / sə:´riə¸lizəm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu thực,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình trạng nghèo (tương đối),
  • danh bạ có phân loại, danh lục phân loại (các xí nghiệp công thương), niên giám điện thoại sắp theo nghề,
  • dấu hiệu thainghén,
  • / 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angular , attenuated , beanpole...
  • / ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a needy family, một gia đình...
  • / ´fætjuəs /, Tính từ: ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absurd , asinine...
  • / ´gri:n¸hɔ:n /, Danh từ: người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới, non nớt, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top