Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Nymphal” Tìm theo Từ | Cụm từ (38) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- (lymphangio-) prefíx. chỉ một mạch bạch huyết.,
- / ´flægiη /, danh từ, sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến, Từ đồng nghĩa: adjective, lackadaisical , languorous , leaden , limp , listless , lymphatic , spiritless,...
- nang, nang, folliculus lymphaticus, nang bạch huyết, folliculus pill, nang lông
- tăng sinh mô bạch huyết, aleukemic lymphadenosis, bệnh tăng sinh mô bạch huyết không tăng bạch cầu
- hệ thần kinh, autonomic nervous system, hệ thần kinh tự trị, parasympathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasymphathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, peripheral nervous system, hệ thần kinh ngoại...
- / ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ đồng nghĩa: adjective, flagging , lackadaisical , leaden , limp , listless , lymphatic...
- / ¸nimfoumə´naiəkl /, như nymphomaniac,
- (omphalo-) prefix. chỉ rốn hay dây rố,
- / 'naiæd /, Danh từ: nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ( (cũng) water-nymph), (thực vật học) rong từ,
- / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa: adjective, winning , dominating , successful , triumphant , triumphal
- / trai´ʌmfəl /, Tính từ: khải hoàn, chiến thắng, diễn đạt niềm vui chiến thắng, ca ngợi chiến thắng, Từ đồng nghĩa: adjective, triumphal arch, cổng...
- / 'neivəl /, Danh từ: rốn, trung tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, omphalic , umbilical , umbilicate , umbilicated, omphalos , umbilicus
- / ˈfluzi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bimbo , broad , doxy , easy make , hooker , moll , nympho , piece of tail , prostitute , tramp , whore , baggage...
- Danh từ: bệnh viêm não và dây cột sống, viêm não tủy, equine encephalomyelitis virus, vi rút viêm não tủy ngựa, granulomatous encephalomyelitis,...
- Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
- see .encephali,
- / ¸ensefə´laitis /, Danh từ: (y học) viêm não, Kỹ thuật chung: viêm não, epidemic encephalitis, viêm não dịch, japanese b encephalitis, viêm não nhật bản b,...
- gần, về phía, Ở trước mặt, proselyte, người mới vào đạo, prosencephalon, não trước
- (encephalo-) prefix. chỉ não.,
- bitum rải đường, dầu rải đường, bitum đường, nonasphaltic road oil, dầu rải đường không có bitum
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này