Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paleo-botany” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tăng huyết áp ác tính,
  • / peil,eθnou'lɔdʤikəl /, Tính từ: (thuộc) xem pale-ethnology,
  • / peil,eθnou'lɔʤist /, Danh từ: cổ dân tộc học,
  • / peil,ikθi'ɔləʤi /, Danh từ: cổ ngư học,
  • Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • đỏ nhạt,
  • màu xám ma quái,
  • Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • / ´betəni /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương,
  • / ´bɔt¸flai /, Y học: ruồi trâu,
  • / 'bju:tein /, Danh từ: (hoá học) butan, butan (hóa dầu),
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • / ´rɔməni /, Danh từ: ( romany) người digan; dân gipxi, ( romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, Tính từ: (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • / ´bɔtʃi /,
  • lực đẩy nổi, lực đẩy nổi,
  • / ˈnoʊtəri /, Danh từ: công chứng viên, Nghĩa chuyên ngành: công chứng viên, Nguồn khác: Từ đồng...
  • / bɔ´tænik /, Tính từ: (thuộc) thực vật học, botanic garden, vườn bách thảo
  • / ´voutəri /, Danh từ: người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tâm, người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...), Từ...
  • phép phân loại, phân loại học,
  • / ´routəri /, Tính từ: quay; (thuộc) sự quay, Danh từ: máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top