Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peiné” Tìm theo Từ | Cụm từ (196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'peinti /, Tính từ: (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ, Đậm màu quá (bức vẽ), painty smell, mùi sơn
  • tecpinen, terpene (nhóm các hydrocacbon không no),
  • / ¸dʒu:bi´leiʃən /, danh từ, sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở, Từ đồng nghĩa: noun, exultation , triumph , gladness , happiness , joy , merriment , festivity...
  • / ´kɔndʒugəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal happiness, hạnh phúc vợ chồng, conjugal life, đời sống vợ chồng, bridal...
  • / ri´peint /, Ngoại động từ: sơn lại, tô màu lại, Đánh phấn lại,
  • / ´veini /, như veined, có tĩnh mạch, có gân, có vân (đá, gỗ), Hóa học & vật liệu: có mạch, veiny marble, cẩm thạch có vân
  • / 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen, ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối
  • / peintwə:k /, Danh từ: lớp sơn, Kỹ thuật chung: sơn, the paintwork is in good condition, lớp sơn còn tốt nguyên si
  • / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, wealth does not conduce to happiness, của cải không...
  • / ´slʌvənlinis /, danh từ, vẻ nhếch nhác; tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm, Từ đồng nghĩa: noun, messiness , sloppiness , untidiness
  • / 'peinful /, Tính từ: Đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, chán ngắt, gây buồn phiền, bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / peint /, Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ...
  • / 'peintiɳ /, Danh từ: sự sơn, hội hoạ, bức hoạ, bức tranh, Xây dựng: công việc sơn, sự quét (sơn vôi), Điện: việc...
  • / 'peinz,teikiɳ /, Tính từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, a painstaking...
  • / ´skræpines /, danh từ, tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) tính thích cãi cọ; tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness...
  • / bi´æti¸tju:d /, Danh từ: phúc lớn, Từ đồng nghĩa: noun, the beatitudes, những điều phúc lớn (ghi trong (kinh thánh)), bliss , ecstasy , felicity , happiness...
  • / ´ɔil¸peintiη /, Danh từ: nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu, tranh sơn dầu, Kỹ thuật chung: sơn dầu, i don't like oil-painting, tôi không thích nghệ thuật...
  • / ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness
  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • / peintə /, Danh từ: thợ sơn, hoạ sĩ, dây neo (thuyền tàu), Cấu trúc từ: to cut the painter, Nghĩa chuyên ngành: dây néo (cố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top