Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phả” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sɑ:'kɔfəgəs /, Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages: (khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa), Kỹ thuật...
  • / ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được, (pháp lý) sự tuyên án, ( số...
  • điện áp pha, điện thế biến tướng, phase-to phase voltage, điện áp pha-pha, phase-to-phase voltage, điện áp pha-pha
  • đetectơ (hạt) anpha, máy dò (hạt) anpha,
  • sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất, sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm,
  • Nghĩa chuyên nghành: sự thay đổi hướng của sóng âm khi nó truyền qua bề mặt phân cách giữa hai vật chất có tốc độ âm khác nhau. Để có sự khúc xạ thì hướng của chùm...
  • / ´ferimən /, Danh từ: người chở phà; công nhân phà, Xây dựng: công nhân phà,
  • / ¸kɔnsi´ɛəʒ /, Danh từ: (từ pháp)nhân viên chăm sóc khách hàng, head concierge: trưởng nhóm chăm sóc khách hàng, Kinh tế: nhân viên sai phái,
  • Nghĩa chuyên nghành: sự tương phản cần thiết để nhận biết được sự khác nhau giữa hai mật độ quang., sự tương phản cần thiết để nhận biết được sự khác nhau giữa...
  • công thức của nhà sản xuất, bản danh sách các chất hay thành phần cấu tạo được mô tả bởi nhà sản xuất sơn, thuốc trừ sâu hay sản phẩm có chứa hoá chất hay chất khác.
  • Danh từ: tính hay vào bừa, tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập, tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình;...
  • / ´sə:¸tʃa:dʒ /, Danh từ: phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải), số tiền tính thêm, tiền trả thêm, thuế phạt (phạt kẻ khai man số tài sản phải chịu thuế), dấu...
  • Danh từ: vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát), phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện...
  • Ngoại động từ: (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá, dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà),
  • Danh từ: Úytxki pha (pha những loại úytxki khác với nhau),
  • phổ khối kế, dụng cụ nhận biết thành phần phân tử và nồng độ các hoá chất khác nhau trong các mẫu nước và đất.
  • quang phổ sắc, sắc ký khí, dụng cụ nhận biết thành phần phân tử và nồng độ các hoá chất khác nhau trong các mẫu nước và đất.
  • trị số phản ứng khẩn cấp, nồng độ các hoá chất, do nhiều nhóm nghiên cứu khác nhau đưa ra, cho biết những mức độ có thể chấp nhận được đối với việc lây nhiễm ngắn hạn trong tình huống...
  • / ´indoul /, Y học: một chất dẫn xuất của amino axit tryptophan bài tiết indole trong nước tiểu ở các bệnh nhân chậm phát triển trí tuệ,
  • / 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vender, (pháp lý) bên nhà; người bán nhà,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top