Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Proceed with” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.839) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • bộ xử lý tín hiệu, advanced signal processor (asp), bộ xử lý tín hiệu tiên tiến, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số-dsp, dsp ( digitalsignal...
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top