Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Progrès” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.273) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao dịch cục bộ, giao tác cục bộ, local transaction program, chương trình giao dịch cục bộ
  • khối chương trình, channel program block, khối chương trình kênh
  • đoạn chương trình, program segment prefix (psp), tiền tố đoạn chương trình
  • thời gian tìm nạp, program fetch time, thời gian tìm nạp chương trình
  • địa chỉ chương trình, program address counter, bộ đếm địa chỉ chương trình
  • chương trình trên kênh, chương trình kênh, channel program block, khối chương trình kênh
  • tệp chương trình, tập tin chương trình, master program file, tập tin chương trình chính
  • tự thích ứng, self-adapting computer, máy tự thích ứng, self-adapting program, chương trình tự thích ứng
  • chương trình ưu tiên, high-priority program, chương trình ưu tiên cao
  • thân chương trình, main program body, phần thân chương trình chính
  • chương trình tải, octal loading program, chương trình tải bát phân
  • chương trình dịch, language translation program, chương trình dịch ngôn ngữ
  • rãnh âm thanh, programme audio track, rãnh âm thanh chương trình
  • câu lệnh lập trình, dpcx/3790 programming statement, câu lệnh lập trình dpcx/3790
  • chương trình chuẩn đoán, off-line diagnostic program, chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
  • sửa đổi hệ thống, system modification program, chương trình sửa đổi hệ thống
  • thời gian phát triển, program development time, thời gian phát triển chương trình
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • Phó từ: tồi tệ, rất, cực kỳ, to behave hellisly towards sb, cư xử tệ đối với ai, this program is hellishly complicated, chương trình này...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top