Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Progrès” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.273) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao diện lập trình chung, common programming interface for communication (cpic), giao diện lập trình chung cho truyền thông, cpic ( common programming interface for communications ), giao diện lập trình chung cho truyền thông
  • lập trình toán, quy hoạch toán học, sự lập trình toán học, chương trình toán học, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập trình toán học mở rộng, mps ( mathematical programming system ), hệ...
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • lôgic chương trình, luận lý chương trình, plm ( programlogic manual ), tài liệu hướng dẫn logic chương trình, program logic manual (plm), tài liệu hướng dẫn logic chương trình
  • chế độ chương trình, pg indicator ( programmode indicator ), bộ chỉ báo chế độ chương trình, program mode indicator ( pg indicator ), bộ chỉ báo chế độ chương trình
  • ứng dụng, hll application programme interface (hllapi), giao diện của chương trình ứng dụng hll, windows open application programme interface (woapi), giao diện chương trình ứng dụng mở của windows, writing tools application...
  • điều khiển mạng, common channel signalling network control (ccnc), điều khiển mạng báo hiệu kênh chung, gateway network control programme (gwncp), chương trình điều khiển mạng cổng nối, ibm network control program, chương...
  • api, giao diện dụng trương, giao diện trình ứng dụng, giao diện chương trình ứng dụng, bridge application program interface (bapi), giao diện chương trình ứng dụng cầu, java management application program interface (imapi),...
  • linh kiện lôgic, mạch logic, thiết bị logic, complex programmable logic device (cpld), linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, complex programmable logic device (cpld), thiết bị logic lập trình được,...
  • phân tích chương trình, sự phân tích chương trình, apar ( authorizedprogram analysis report ), báo cáo phân tích chương trình được quyền, authorized program analysis report (apar), báo cáo phân tích chương trình được...
  • lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, structured programming facility (spf), công cụ lập trình có cấu trúc,...
  • bộ điều khiển lập trình được (programmable logical controller),
  • môđun chương trình, qa program module, môđun chương trình qa
  • tính từ, thuộc reprography,
  • môi trường lập trình, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan
  • ứng dụng thứ cấp, secondary application program, chương trình ứng dụng thứ cấp
  • chương trình mô phỏng, partitions emulation program (pep), chương trình mô phỏng từng phần
  • mạch vô tuyến điện thoại, sound-programme circuit section, đoạn mạch vô tuyến điện thoại
  • Danh từ: (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình,
  • tính theo bảng kê, table calculation program spread-sheet, dụng chương trình tính theo bảng kê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top