Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on view” Tìm theo Từ | Cụm từ (217.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux), bộ-nến, fut nến, fút-nến,
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • / goust /, Danh từ: ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, tinh linh,
  • chu trình u-pu, chu trình urani-plutoni,
  • chu trình u-pu, chu trình urani-plutoni,
  • Thành Ngữ:, to take long views, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
  • / skrip´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .scriptoria: phòng làm việc, phòng viết (trong tu viện),
  • / ´pen¸houldə /, Danh từ: quản bút; ngừng việc viết,
  • / maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut /, Danh từ: phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc), (ngoại giao) giác the, ( số nhiều)...
  • / 'ɔklu:d /, Ngoại động từ: Đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ, Hóa học & vật liệu: hút giữ, hấp lưu, Kỹ...
  • hệ máy tính, hệ thống máy tính, hệ thống máy vi tính, digital computer system, hệ máy tính số, real time computer system, hệ máy tính thời gian thực, computer system architecture, kiến trúc hệ thống máy tính, computer...
  • Thành Ngữ:, to put one's back into something, miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
  • / ,toutæli'teəriənizm /, danh từ, chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism , dictatorship , authoritarianism
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep , put ) someone's nose to the grindstone, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • / ´grautə /, Cơ khí & công trình: súng phụt,
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • Nghĩa chuyên ngành: điểm nhìn, quan điểm, quan điểm, Từ đồng nghĩa: noun, technical viewpoint, quan điểm kỹ...
  • / ,kæmpu'∫i:ən /, Danh từ: người cămpuchia, tiếng cămpuchia, Tính từ: người căm-pu-chia, nước căm-pu-chia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top