Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “RR” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phản sắt từ, antiferromagnetic ferroelectric, fero điện phản sắt từ, antiferromagnetic material, vật liệu phản sắt từ, antiferromagnetic resonance, cộng hưởng phản sắt...
  • / ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , unnaturalness
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • lớp chắn, lớp chặn, lớp rào, tường chắn, lớp chắn, barrier layer cell, pin quang điện có lớp chặn, barrier layer cell, tế bào quang điện lớp chặn, barrier-layer cell, tế bào có lớp chặn, barrier-layer rectification,...
  • rơle dòng, rơle dòng (điện), rơle dòng điện, minimum current relay, rơle dòng điện cực tiểu, reverse-current relay, rơle dòng (điện) ngược, shaft current relay, rơle dòng điện trục, minimum current relay, rơle dòng...
  • sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave modulation, sự điều biến sóng mang, interrupted carrier wave-icw, sóng mang bị cắt...
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
  • rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet, fet rào schottky, schottky barrier fet, tranzito trường rào schottky, schottky barrier mixer...
  • sóng mang phụ, sóng mang thứ cấp, fm subcarrier, sóng mang phụ mf, subcarrier lock, sự khóa sóng mang phụ, subcarrier offset, độ dịch sóng mang phụ, subcarrier phase, pha sóng...
  • kiểm lỗi, sự kiểm tra sai số, kiểm tra lỗi, kiểm tra sai sót, error check character, ký tự kiểm lỗi, error check character, tín hiệu kiểm lỗi, error check signal, ký tự kiểm lỗi, error check signal, tín hiệu kiểm...
  • ngoại tệ, ngoại tệ, foreign currency funds, vốn ngoại tệ, denominated in foreign currency, được viết bằng ngoại tệ, designated foreign currency, ngoại tệ chỉ định, drain of foreign currency, sự chảy ngoại tệ...
  • dòng điện cực, fault electrode current, dòng điện cực quá áp, fault electrode current, dòng điện cực sự cố, inverse electrode current, dòng điện cực ngược, surge electrode current, dòng điện cực quá áp, surge electrode...
  • nguồn dòng (điện), nguồn, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn dòng điện, ac current source, nguồn dòng ac, ac current source, nguồn dòng xoay chiều, ac current source, nguồn nuôi xoay chiều, alternating current source, nguồn...
  • / ˈdiviənsi /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviation , irregularity...
  • / kə´rouʒən¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chống ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn, corrosion proof coating, lớp chống gỉ, corrosion-proof painting, sơn...
  • công suất sóng mang, radiated carrier power, công suất sóng mang bức xạ, television carrier power, công suất sóng mang thị tần, television carrier power, công suất sóng mang video
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
  • hiệu ứng kerr, magneto-optical kerr effect (moke), hiệu ứng kerr từ quang
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top