Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Raising the roof” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, cruising taxi, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
  • Thành Ngữ:, to fly at cruising speed, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
  • Tính từ: mệt mỏi; buồn chán, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , fatiguing , wearing
  • chương trình đào tạo, rotational training programme, chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ)
  • / ´ni:tn /, Ngoại động từ: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: verb, arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good...
  • Thành Ngữ:, it is raining in earnest, trời đang mưa ra trò
"
  • / im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an embarrassing situation,...
  • / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition , uprising
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • / 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ đồng nghĩa: noun, cat burglar , crook , filcher , housebreaker , midnighter...
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • chuyển động nhanh dần, uniform increasing motion, chuyển động nhanh dần đều, variable increasing motion, chuyển động nhanh dần không đều
  • Idioms: to see the miss of sb in the room, thấy thiếu ai trong phòng
  • Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
  • Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
  • quảng cáo phát thanh, broadcast advertising report, báo cáo quảng cáo phát thanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top