Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relative advantage” Tìm theo Từ | Cụm từ (990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa giác tần số, đa giác tần suất, cumulative frequency polygon, đa giác tần số tích lũy
  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
  • hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng số suy giảm âm, iterative attenuation constant, hằng số suy giảm lặp
  • / ´kinzmən /, Danh từ: người bà con (nam), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinswoman , relation
  • / ´emjulətiv /, tính từ, thi đua, ( + of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai), Từ đồng nghĩa: adjective, emulative spirit, tinh thần thi đua, apish , slavish
  • Phó từ: trầm ngâm, suy tư, the ascetic looks at the altar contemplatively, vị ẩn sĩ trầm ngâm nhìn lên bàn thờ
  • / ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, the stimulating effect...
  • / ¸itə´reiʃən /, như iterativeness, Kỹ thuật chung: bước, bước lặp, lần lặp, lặp, lặp lại, phép lặp, sự lặp, sự lặp lại, sự nhắc lại, Kinh tế:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • hàm sinh, cumulant generating function, hàm sinh tích lũy, cumulation generating function, hàm sinh tích lũy, cumulative generating function, hàm sinh tích lũy, moment generating function, hàm sinh các momen, moment generating function, hàm...
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • thứ tự nghịch, negative sequence current, dòng điện theo thứ tự nghịch, negative sequence reactance, điện kháng thứ tự nghịch, negative-sequence impedance, trở kháng thứ tự nghịch
  • không âm, không phủ định, non-negative additive, hàm cộng tính không âm, non-negative integer, số nguyên không âm, non-negative number, số không âm
  • điện áp âm, negative voltage supply, cung cấp điện áp âm, negative voltage supply, nguồn điện áp âm
  • quan hệ mậu dịch, trade relations association, hiệp hội quan hệ mậu dịch, trade relations council, hội đồng quan hệ mậu dịch
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
  • không bảo toàn, non-conservative force, lực không bảo toàn, non-conservative system, hệ không bảo toàn
  • Danh từ: hệ số tương liên, hệ số tương quan, hệ số tương quan, hệ số tương quan, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc, frequency correlation coefficient, hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top