Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride roughshod” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bridge a gap, lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • Thành Ngữ:, to bridge the gap, lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
  • / ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • before noon (ante meridiem), Ô tô: amplitude modulation: Điều chế biên độ(loại phát thanh bằng radio).,
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • / ə´dresəbl /, Toán & tin: khả lập địa chỉ, Xây dựng: khả định, Kỹ thuật chung: định địa chỉ, addressable bridged...
  • vòm gạch, vòm gạch, brick arch floor, sàn dạng vòm gạch, brick arch floor, sàn vòm gạch, bridge , brick arch, cầu vòm gạch xây
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • Danh từ: (sinh học) thanh nhiễm sắc, nhiễm sắc tử, chromatid bridge, cầu nhiễm sắc tử, half chromatid translocation, chuyển đoạn bán nhiễm...
  • nhịp liên tục, kết cấu nhịp liên tục, nhịp cầu liên tục, continuous-span bridge, cầu (nhịp) liên tục
  • Danh từ: Đoàn máy bay, cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over bridge),
  • mạng kelvin, cầu kelvin, cầu kevin, cầu thomsom, cầu kép, cầu thomson, double thomson bridge, cầu thomson kép
  • mất cân bằng, không cân bằng, out-of-balance bridge, cầu không cân bằng, out-of-balance current, dòng điện không cân bằng
  • dàn cứng, khung cứng, khung cứng, sườn cứng, rigid frame bridge, cầu khung cứng, rigid frame construction, công trình khung cứng
  • Thành Ngữ:, water under the bridge, nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa
  • / æm /, Ngôi 1 số ít (thì hiện tại của .to .be): Danh từ: trước buổi trưa ( ante meridiem), at 10 am, 10 giờ sáng
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa: adjective, disingenuous , left-handed , mala fide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top