Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride roughshod” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giàn thép, steel truss bridge, cầu giàn thép
  • viết tắt, sau trưa; chiều ( post meridiem), at 3 pm, vào 3 giờ chiều
  • Thành Ngữ:, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • bãi chứa vật tư, storage yard traveling bridge crane, cần trục ở bãi chứa vật tư
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridges, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
  • cầu wien, wien bridge oscillator, mạch dao động cầu wien
  • vòm có chốt, vòm khung lề, vòm có khớp, vòm khớp, hinged arch bridge, cầu vòm khớp
  • cầu máng, aqueduct bridge canal, máng chịu lực của cầu máng
  • hộp băng từ, cartridge tape drive module, bộ phận hộp băng từ
  • trục dọc, longitudinal center line of the bridge, trục dọc của cầu
  • Idioms: to be ridden by sth, chịu nặng bởi cái gì
  • sự treo dây dẫn, dây treo, wire suspension bridge, cầu dây treo
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • Tính từ: (thuộc) tổng giám thị (ở trường đại học cambridge, oxford),
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
  • dầm biên, exterior beam on multibeam bridge, dầm biên trong cầu nhiều dầm
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • Danh từ: ( regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge),
  • bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép
  • cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top