Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “UUI” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness , penuriousness , penury , privation...
  • / 'vɑ:mint /, Danh từ: (thông tục) người quái ác, người ác hiểm, Đồ vô công rồi nghề, phường giá áo túi cơm, sâu mọt; vật hại, Đồ bịp bợm, (săn bắn), (từ lóng) con...
  • Danh từ: phần cuối cổ của cừu, lợn..., gần xương sườn nhất, tảng thịt lưng (cừu)
  • / ´tʌtʃ¸wud /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa), (lâm) mốc gỗ, (hiếm) người dễ mếch lòng; dễ cáu,
  • Tính từ: không tàn rụi, không vàng úa (lúa); không bị thui, không bị lụi (cây trồng), (nghĩa bóng) hoàn toàn; không phiền muộn, unblighted...
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
  • giao diện người sử dụng,
  • hình thái cấu tạo từ ghép, Đơn; một, unicellular, đơn bào, unicolour, cùng một màu, univalent, đơn trị
  • / ´mausi /, Tính từ: lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´dʒʌsti¸faid /, Tính từ: phi lý, không được lý giải, Từ đồng nghĩa: adjective, gratuitous , iniquitous , injudicious , insulting , needless , uncalled for...
  • / ´penʃənəri /, Tính từ: hưu trí; (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu, (thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp, Danh từ: người được...
  • / ´ventʃəsəm /, Tính từ: cả gan, phiêu lưu, sẵn sàng nhận lấy rủi ro (người), dính líu đến nguy hiểm, liều lĩnh (hành động, thái độ), Từ đồng...
  • / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atheism , distrust , dubiety , incredulity , mistrust , nihilism , rejection , repudiation...
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
  • /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental health acts, luật sức khỏe tâm thần
  • / ə´seil /, Ngoại động từ: tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...), lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'hudid /, Tính từ: có mũ trùm đầu, có mui che, (thực vật học) dạng túi, (động vật học) có mào, có mũ, (động vật học) có đầu khác màu (chim), Từ...
  • / grə´tju:iti /, Danh từ: tiền tặng cho người đã làm cho mình một việc; tiền thưởng thêm; tiền chè lá; tiền thưởng, tiền cấp cho nhân viên khi về hưu, Kinh...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top