Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vinh” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.181) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bei /, Tính từ: hồng, Danh từ: ngựa hồng, (địa lý,địa chất) vịnh, gian nhà; ô chuồng ngựa, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp cầu, (quân sự)...
  • / 'beibi /, Danh từ: Đứa bé mới sinh; trẻ thơ, người tính trẻ con, ( định ngữ) nhỏ; xinh xinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái, it's our baby, Đó là việc riêng...
  • / ´a:vei /, Danh từ: lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, ( ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ( (cũng) ave maria, ave mary), Đại lộ ( (viết tắt) của avenue)),...
  • / ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, unswerving loyalty, lòng trung thành kiên định,...
  • / pə´ziʃəniη /, Toán & tin: (máy tính ) đặt vào vị trí, Kỹ thuật chung: sự điều chỉnh, Kinh tế: sự định vị,...
  • / bɔ´nænzə /, Danh từ: sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao,
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • / ¸pə:pi´tju:iti /, Danh từ: tính liên tục, tính vĩnh cửu, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời, Toán & tin:...
  • / ´vi:nou /, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) rượu vang,
  • Danh từ: Đàn vina ( Đàn ấn Độ 4 dây),
  • sáng kiến phổ thông, chương trình tình nguyện đơn giản hoá quy định về môi trường nhằm đạt được kết quả sạch, đẹp, rẻ hơn, bắt đầu với sáu ngành công nghiệp chính.
  • / ´ʃouvinist /, Tính từ: sô vanh chủ nghĩa, sô vanh, Danh từ: người theo chủ nghĩa sô vanh, Từ đồng nghĩa: noun, jingoist...
  • / ¸pə:djurə´biliti /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài, sự tồn tại mãi mãi,
  • / ¸sempi´tə:niti /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt, Từ đồng nghĩa: noun, eternality , eternalness , infinity , perpetuity
  • / vin´diktiv /, Tính từ: không khoan dung, hận thù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a vindictive person, một...
  • cống nhánh, Ống cống chạy dưới đường thành phố và nhận nước cống từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh, khác với các đường ống trục chính và ống cung cấp nước sinh hoạt.
  • / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, như pound : dấu thăng (trên bàn phím điện thoại,...
  • / i:'tə:niti /, Danh từ: tính vĩnh viễn, tính bất diệt, tiếng tăm muôn đời, ( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch, Xây dựng: tính vĩnh viễn,...
  • / ´taim¸sə:viη /, Tính từ: xu thời, cơ hội; ứng xử như kẻ xu thời, time-serving politicians, những nhà chính trị xu thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top