Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whiffynotes odoriferous means having an odor or fragrance while odorous refers to something smelly” Tìm theo Từ | Cụm từ (270.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'feis,seiviɳ /, tính từ, có tính cách giữ thể diện, a face-saving gesture, cử chỉ giữ thể diện
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • tiết kiệm trong nước, gross domestic savings, tổng số tiết kiệm trong nước
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated , dog-hungry , drawn , dying , emaciated , empty , faint , famished , flying light , haggard , have...
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • Idioms: to be able to react to nuances of meaning, có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa
  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • quỹ bảo hiểm, bank insurance fund, quỹ bảo hiểm ngân hàng, employee's insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, employees insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, mutual insurance fund, quỹ bảo hiểm hỗ tương, savings...
  • / kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần đúc kết hai nghĩa này thành một hay không?
  • phép ghi quang, phép ghi quang học, sự ghi quang, digital optical recording (dor), phép ghi quang số, dor ( digitaloptical recording ), phép ghi quang số, digital optical recording, sự ghi quang số, digital optical recording (dor), sự...
  • Danh từ: nghề thợ nề, công trình nề (trong một căn nhà), hộitam điểm (như mansons , freemansory ), Toán & tin: công trình nề, khối xây nề, sự xây...
  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • Địa chất: dialogit, rodocrozit,
  • Địa chất: dialogit, rodocrozit,
  • Tính từ: Đến từng nhà, a door-to-door saleman, người bán hàng đến từng nhà
  • cửa chắn, cửa chắn, screen door hinge, bản lề cửa chắn, security screen door, cửa chắn an toàn
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • / 'dɔ:neil /, Danh từ: Đinh cửa, đinh cửa, as dead as a doornail, as deaf as a doornail, điếc đặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top