Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labour” Tìm theo Từ (1.033) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.033 Kết quả)

  • Danh từ: lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, Đau đẻ, Nội động từ: gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển...
  • tiền công thợ, nhân công,
  • / 'teibə /,
  • / 'dei,leibə /, danh từ, việc làm công nhật,
  • lao động thông thường,
  • Danh từ: lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn), (sử học) lao động tự do (của những người không phải là nô lệ), Kinh tế:...
  • Danh từ: lao động không trực tiếp sản xuất,
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • ngân hàng lao động,
  • tổ chức lao động, công đoàn, tổ chức lao động, international labour organization, tổ chức lao động quốc tế
  • năng suất lao động, năng suất lao động, năng suất lao động,
  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • bộ luật lao động, bộ luật lao động,
  • chi phí lao động, giá thành lao động, direct labour cost variance, phương sai chi phí lao động trực tiếp, direct labour cost variance, phương sai của chi phí lao động trực tiếp, non wage labour cost, chi phí lao động...
  • Danh từ: lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...), nhân lực, dân lao động, nhân số lao động, nhân số lao động, dân số lao động
  • cường độ lao động, lượng lao động,
  • Danh từ: lãnh tụ công đoàn,
  • / ´lip¸leibə /, danh từ, lời nói không đi đôi với việc làm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top