Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Cold shoulder” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 875 Kết quả

  • Shiro
    15/12/15 02:27:19 4 bình luận
    1) Her chestnut colored hair looked like it would be pleasant to touch and hung down to her shoulders. Chi tiết
  • Phạm Thu Hằng
    19/03/18 09:34:29 3 bình luận
    mọi người cho em hỏi ạ. với 4 từ die, shoulder, neck, journal, cho sẵn nghĩa tiếng anh như này thì dịch Chi tiết
  • xtnhan
    05/09/20 07:30:37 2 bình luận
    I need a good man with some good morals, with the head screwed on his shoulder with his heart in the Chi tiết
  • Anmie
    23/04/16 06:53:20 2 bình luận
    đoạn này được chưa ạ, e thấy cứ dở dở thế nào ấy, góp ý dùm e vs ạ ^^ From as young as five years old, Chi tiết
  • phamcuc
    22/01/18 03:41:16 2 bình luận
    sealed shoulders và unsealed shoulder road nên dịch là gì hả m.n? Chi tiết
  • Bear Yoopies
    06/06/17 02:47:40 0 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cụm runs on the shoulders of many sub divisions trong đoạn này dịch sao nhỉ. tra Chi tiết
  • Darkangel201
    07/10/15 11:27:44 0 bình luận
    nonpowered vehicles" trong cụm sau gọi tên sang tiếng Việt là gì ạ :"widening pavements and shoulders Chi tiết
  • Tâm Vũ
    23/08/17 11:51:03 1 bình luận
    Just as much mang nghĩa gì trong câu này vậy ạ Her shoulders sagged. “I don’t know. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/07/18 12:10:45 0 bình luận
    I don't think I could do that all day long." The devil led him to the door of the next room. Chi tiết
  • Canary
    09/09/17 01:02:07 2 bình luận
    entrants shall wear a full body harness with retrieval line at the center of the entrant's back, near shoulder Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top