Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn comely” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5670 Kết quả

  • Nguyen nguyen
    29/10/20 06:51:09 1 bình luận
    “I want to be the red,” he said, “that small and brilliant portion which causes the rest to appear comely Chi tiết
  • Sáu que Tre
    14/08/17 11:07:13 4 bình luận
    The 1st floor sign on the door reads: Floor 1: These men have jobs. Chi tiết
  • Le Phong
    11/05/17 01:35:26 0 bình luận
    http://edition.cnn.com/2017/05/10/politics/white-hot-trump-comey/index.html. Cåm on! Chi tiết
  • havydn
    24/03/17 04:32:11 12 bình luận
    After priming one of the groups to have a positive self-image, they then showed them videos putting them Chi tiết
  • Trang Nguyễn
    10/05/16 07:47:14 0 bình luận
    Nutri-cosmetician, dermal cell, deep cell, superficial skin cell, adipose cell, topical cosmetic, antioxidant complex Chi tiết
  • TrangThu
    25/03/19 02:45:22 4 bình luận
    mình với ạ: " Ship-owner shall make certain workers are not indebted from the beginning of the recruitment Chi tiết
  • Hong_Can
    18/09/20 02:31:39 2 bình luận
    Cho mình hỏi thêm chút là cụm từ "burning behaviour" dưới đây nên dịch là như thế nào? Chi tiết
  • Huy Chu
    27/01/16 11:42:00 2 bình luận
    R giúp m với: (Hợp đồng) "The CONTRACTOR is directly responsible for; shall comply with; and Chi tiết
  • Hải Nam
    18/08/16 08:31:38 3 bình luận
    It is with more complex material, and more diverse building plans, that FEA software has proven to be Chi tiết
  • Nguyễn Thu Trang
    30/10/19 03:54:57 3 bình luận
    evening comes and I get a second wind, completely forgetting about my early night- nhờ mn dịch giúp mình Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top