Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make presence known” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1320 Kết quả

  • ngdung1968
    17/10/17 02:21:26 6 bình luận
    Xin giúp giải đáp đoạn sau: Representer:OK, in the other survey, the one about the ten things that make Chi tiết
  • midnightWalker
    20/12/17 05:06:06 2 bình luận
    Còn chế nào chưa về không, giúp em cụm "Presence Of Aortocoronary Bypass Graft" là bệnh gì Chi tiết
  • Anh Phuong
    10/07/16 09:31:08 3 bình luận
    the hill a sadder shade of pink Up on the Windmill there are more pyramidal orchids than I’ve ever shaken Chi tiết
  • Bear Yoopies
    17/03/17 09:51:06 9 bình luận
    Bác nào help me chỗ in the presence of steep solution gradients trong đoạn này với ạ. Chi tiết
  • Nicolas Khanh
    23/12/16 10:34:18 1 bình luận
    She loathes with your presence and you just love the idea of getting near - untouched by her. Chi tiết
  • Trần Trung Đức
    20/10/15 07:51:36 0 bình luận
    treated with colour developing aluminon reagent (dilute solution of aurine tri-carboxylic acid) in presence Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    Patterns of growth in developing countries This report takes stock of the changing global growth patterns Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    Three weeks without stirring, now without strife From the unknown depths of a thumbpot life In patient Chi tiết
  • Martino
    10/09/15 11:57:07 5 bình luận
    "Principals of Underrepresented Schools" mọi người cho T hỏi ở đây "under-represented" Chi tiết
  • thamconuong
    12/11/17 07:10:36 0 bình luận
    principal feature that distinguishes thermosets and conventional elastomers from thermoplastics is the presence Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top