Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clack” Tìm theo Từ | Cụm từ (230) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n クロック とけい [時計]
  • Mục lục 1 n 1.1 くろ [黒] 1.2 ブラック 2 adj 2.1 くろい [黒い] n くろ [黒] ブラック adj くろい [黒い]
  • n,vs クリック
  • Mục lục 1 n 1.1 きれつ [亀裂] 1.2 かつ [割] 1.3 すきま [隙間] 1.4 さけめ [裂け目] 1.5 われめ [破目] 1.6 すきま [透き間] 1.7 クラック 1.8 われめ [割目] 1.9 われめ [割れ目] 2 n,uk 2.1 ひび [罅] 3 n,vs 3.1 ひびわれ [罅割れ] 3.2 ひびわれ [ひび割れ] n きれつ [亀裂] かつ [割] すきま [隙間] さけめ [裂け目] われめ [破目] すきま [透き間] クラック われめ [割目] われめ [割れ目] n,uk ひび [罅] n,vs ひびわれ [罅割れ] ひびわれ [ひび割れ]
  • Mục lục 1 n 1.1 スラック 1.2 たるみ [弛み] 1.3 しまりのない [締まりの無い] 1.4 しまりのない [締まりのない] 2 adj-na,n 2.1 ていちょう [低調] n スラック たるみ [弛み] しまりのない [締まりの無い] しまりのない [締まりのない] adj-na,n ていちょう [低調]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 けつじょ [欠如] 2 adj-na,n 2.1 ひんこん [貧困] 3 n 3.1 けつ [欠] 4 adj-na,n,vs 4.1 ふそく [不足] n,vs けつじょ [欠如] adj-na,n ひんこん [貧困] n けつ [欠] adj-na,n,vs ふそく [不足]
  • n くろさびびょう [黒銹病]
  • n すみつき [墨付き]
  • n からすへび [烏蛇]
  • n こくど [黒土] くろつち [黒土]
  • n くろふく [黒服]
  • n ブラックアフリカ
  • n ブラックパワー
  • n まごい [真鯉]
  • n こくしびょう [黒死病]
  • n くろずきん [黒頭巾]
  • n くろめ [黒目]
  • n こっけん [黒鍵]
  • n こくせん [黒線]
  • n たんはい [炭肺]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top