Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go-round” Tìm theo Từ (2.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.549 Kết quả)

  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • Danh từ: việc chạy chung quanh,
  • Danh từ: vòng quay ngựa gỗ,
  • Thành Ngữ:, to go round, di vòng, di quanh
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • máy làm khuôn kiểu bàn quay,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Idioms: to go round the globe, Đi vòng quanh địa cầu
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • / raund /, Tính từ: tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy...
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Idioms: to go clear round the globe, Đi vòng quanh thế giới
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • Idioms: to go for a good round, Đi dạo một vòng
  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top